Khung chương trình đào tạo Ngôn ngữ Hàn Quốc

Khung chương trình đào tạo được xây dựng nhằm đem lại chất lượng dạy và học cao nhất tại Khoa Ngôn ngữ Hàn Quốc
Khung chương trình đào tạo Ngôn ngữ Hàn Quốc

TT

MSMH

Tên

môn học

Số
TC

Loại giờ tín chỉ

Môn
học
trước
(*)

Lên lớp

T
H

Tự học,
tự
nghiên
cứu

LT

BT

TL

1.1.

Khối kiến thúc giáo dục đại cương

43

22

21

1.1.1.

Lý luận chính trị

11

6

5

1.

PHI 1001

Triết học Mác-Lênin

3

2

1

2.

INE 1001

Kinh tế Chính trị
Mác-Lênin

2

1

1

1

3.

POL 1001

Tư tưởng Hồ Chí Minh

2

1

1

2

4.

HIS 1001

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

2

1

1

3

5.

PHI 1002

Chủ nghĩa xã hội
khoa học

2

1

1

4

1.1.2.

Khoa học xã hội nhân vần

16

7

9

6.

KNM 1

Kỹ năng mềm 1

3

1

2

5

7.

KNM2

Kỹ năng mềm 2

3

1

2

6

8.

THTV 100

Thực hành văn bản
tiếng Việt

2

1

1

7

9.

DLNN

100

Dần luận ngôn ngữ
học

2

1

1

8

10.

NNDC

100

Ngôn ngữ học đối
chiếu

2

1

1

9

Học phần tự chọn (chọn 2 trong 4 học phần)

4/8

2/

4

2/

4

11-

CSVHVN

Cơ sở văn hóa Việt
Nam

2

1

1

10

12.

NCKH

Phương pháp nghiên cứu khoa học

2

1

1

11

13.

HHCS 100

Hán - Hàn cơ sở

2

1

1

10

14.

PL101

Pháp luật đại cương

2

1

1

11

1.1.3.

Ngoại ngữ

9/

18

6/

12

3/

6

15.

NN2-201

NN2 - Tiếng Trung Quốc 1/ Tiếng Anh 1

3

2

1

12

16.

NN2-202

NN2 - Tiếng Trung

Quốc 2/ Tiếng Anh
2

3

2

1

13

17.

NN2-203

NN2 - Tiếng Trung

Quốc 3/ Tiếng Anh
3

3

2

1

14

1.1.4.

Toán - tin - khoa học tự nhiên

3

1

2

18.

THĐC

Tin học đại cương

3

1

2

15

1.1.5.

Giáo dục thể chất

1.1.6.

Giảo dục quốc phòng

1.2.

Khối kiến thức giáo dục
chuyên nghiệp

90

34

56

1.2.1.

Kiến thức cơ sở

20

7

13

19.

PPHQ 100

Phương pháp học
tiếng Hàn Quốc

2

1

1

16

20

NNHQ

101

Nghe nói tiếng Hàn

Quốc 1

3

1

2

17

21.

ĐTHQ

101

Đọc tiếng Hàn

Quốc 1

3

1

2

18

22.

VPHQ

101

Ngữ pháp + Thực hành viết tiếng Hàn Quốc 1

3

1

2

19

23.

NNHQ

102

Nghe nói tiếng Hàn

Quốc 2

3

1

2

20

24.

ĐTHQ

102

Đọc tiếng Hàn Quốc 2

3

1

2

21

25.

VPHQ

102

Ngữ pháp + Thực hành viết tiếng Hàn Quốc 2

3

1

2

22

1.2.2.

Kiến thức chuyên ngành

70

27

43

26.

NNHQ

103

Nghe nói tiếng Hàn

Quốc 3

3

1

2

23

27.

ĐTHQ

103

Đọc tiếng Hàn

Quốc 3

3

1

2

24

28.

NPHQ

103

Ngữ pháp + thực hành viết Tiếng Hàn Quốc 3

3

1

2

25

29.

NNHQ

104

Nghe nói tiếng Hàn

Quốc 4

3

1

2

26

30.

ĐTHQ

104

Đọc tiếng Hàn

Quốc 4

3

1

2

27

31.

VPHQ

104

Ngữ pháp + thực hành viết tiếng Hàn Quốc 4

3

1

2

28

32.

NNHQ

105

Nghe nói tiếng Hàn

Quốc 5

3

1

2

29

33.

ĐTHQ

105

Đọc tiếng Hàn

Quốc 5

3

1

2

30

34.

VNPHQ

105

Ngữ pháp + Thực hành viết tiếng Hàn Quốc 5

3

1

2

31

35.

NNHQ

100

Nghe nói tiếng Hàn

Quốc 6

3

1

2

32

36.

ĐTHQ

100

Đọc tiếng Hàn

Quốc 6

3

1

2

33

37.

VPHQ

101

Ngữ pháp + Thực hành viết tiếng Hàn Quốc 6

3

1

2

34

38.

NCHQ

102

Tiếng Hàn Quốc nâng cao ( Đọc – Viết)

3

1

2

35

39.

NCHQ

103

Tiếng Hàn Quốc nâng cao 2 (Nghe –Nói)

3

1

2

36

40.

HQ KT

104

Tiếng Hàn Quốc
kinh tế - thương
mại

4

2

2

40

41.

HQDL

100

Tiếng Hàn Quốc du
lịch

4

2

2

41

42.

HQVH

100

Tiếng Hàn Quốc chuyên ngành văn hóa

4

2

2

42

43.

HQTT

100

Kỹ năng thuyết
trình tiếng Hàn
Quốc

4

2

2

43

44.

ĐLHQ 100

Địa lý hàn Quốc

3

1

2

44

45.

KTHQ

100

Kinh tế Hàn Quốc

3

1

2

45

46.

VHHQ

100

Văn hóa Hàn Quốc

3

1

2

46

47

LSHQ 100

Lịch sử Hàn Quốc

3

2

1

47

1.2.3.

Tốt nghiệp

10

0

10

48

THUCTAP 300

Thực tập

4

0

4

48

49

KLTN 100

Khóa luận tốt
nghiệp (hoặc thi tốt
nghiệp***)

6

0

6

Nếu không viết khóa luận tốt nghiệp, sv học thêm 2 môn

50.

QHHQ

100

Quan hệ quốc tế của

Hàn Quốc

3

1

2

49

51

DNHQ

100

Văn hóa doanh
nghiệp Hàn Quốc

3

1

2

Ghi chú:

Số TC: tống số tín chỉ của môn học: 139

LT: Số tín chỉ lý thuyết: 54

TH: Số tín chỉ thực hành, thí nghiệm ....

BT: Số tín chỉ bài tập: 85

TL: Số tín chỉ thảo luận

(*): Ghi số thứ tự của môn học trước