Danh sách giảng viên dự kiến thực hiện chương trình đào tạo ngành Ngôn ngữ Hàn Quốc.

Ngành Ngôn ngữ Hàn Quốc được tổ chức đào tạo tại Trường Đại học Đông Đô từ năm 2024. Dưới đây là danh sách giảng viên dự kiến dạy các môn học.
Danh sách giảng viên dự kiến thực hiện chương trình đào tạo ngành Ngôn ngữ Hàn Quốc.

STT

Mã môn

Học phần

Số tín
chỉ

Giảng viên

A. Giáo dục đại cươ ng

1

PHI 1001

Triết học Mác-Lênin

3

TS. Nguyễn Thái Sơn

ThS. Bùi Thị Oanh

2.

INE 1001

Kinh tế Chính trị Mác-Lênin

2

TS. Nguyễn Bích

ThS. Nguyễn Thị Hương

3.

POL 1001

Tư tưởng Hồ Chí Minh

2

TS. Nguyễn Bích

ThS. Hoàng Thúy Phương

4.

HIS 1001

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

2

TS. Võ Văn Nhật

ThS. Hoàng Thúy Phương

5.

PHI 1002

Chủ nghĩa xã hội khoa học

2

TS. Nguyễn Thái Sơn

TS. Võ Văn Nhật

6.

KNM 1

Kỹ năng mềm 1

3

ThS. Phan Thị Thơm

ThS. Vũ Thị Tố Uyên

7.

KNM2

Kỹ năng mềm 2

3

ThS. Phan Thị Thơm

ThS. Vũ Thị Tố Uyên

8.

THTV 100

Thực hành văn bản tiếng Việt

2

TS Vũ Thị Thu Hương

9.

DLNN 100

Dần luận ngôn ngữ học

2

TS. Tạ Tiến Hùng

PGS.TS Vũ Ngọc Cân

10.

NNDC 100

Ngôn ngữ học đối chiếu

2

PGS. TS Đỗ Thu Hà

PGS. TS Nguyễn Văn Chính

11.

CSVHVN

Cơ sở văn hóa Việt Nam

2

ThS. Lê Thế Tình

ThS. Lương Thị Phương Thảo

12.

NCKH

Phương pháp nghiên cứu khoa học

2

PGS. TS Đỗ Thu Hà

13.

HHCS 100

Hán - Hàn cơ sở

2

TS Lưu Tuấn Anh

14.

L 101

Pháp luật đại cương

2

TS. Hoàng Thị Vịnh

ThS. Đinh Thị Thủy

15

NN2-201

NN2 - Tiếng Trung Quốc 1

3

TS. Nguyễn Quỳnh Hoa

ThS. Trần Hoài Thu

16

TA Pl-TT

NN2 - Tiếng Anh 1

3

TS Trịnh Hữu Tuấn

17.

NN2-202

NN2 - Tiếng Trung Quốc 2

3

PGS.TS. Nguyễn Đức Tồn

ThS. Nguyễn Mạnh Tiến

TA P2-TT

NN2 - Tiếng Anh 2

3

TS Tạ Tiến Hùng

18.

NN2-203

NN2 - Tiếng Trung Quốc 3

3

TS. Nguyễn Quốc Tư

Th.S. Trần Thị Thanh Liêm

TA P3-TT

NN2 - Tiếng Anh 3

3

TS Tạ Tiến Hùng

ThS. Lê Thị Mai

19.

TIN HOC 101

Tin học đại cương

3

TS. Phạm Thế Quế

ThS. Trần Như Thịnh

B. Giáo dục chuyên nghiệp

Kiến thức cơ sở

20.

PPHQ 100

Phương pháp học tiếng Hàn

2

Th.s Lê Phương Anh

TS. Lê Thị Thu Giang

21.

ĐVHQ 101 1

Nghe nói tiếng Hàn Quốc 1

3

TS Đỗ Ngọc Luyến

Th.s Lương Thị Thu Ngân

22.

NNHQ 101

Đọc tiếng Hàn Quốc 1

3

Th.S Lê Phương Anh

Th. s Nguyễn Bá Ngọc

23

NPHQ 101

Viết (Ngữ pháp + thực hành viết) Tiếng Hàn Quốc 1

3

TS. Đỗ Ngọc Luyến

Tgh.s Nguyến Bá Ngọc

24

ĐVHQ 102

Nghe nói tiếng Hàn Quốc 2

3

Th.s Lê Phương Anh

Th.s Nguyễn Thị Yến

25

NNHQ 102

Đọc tiếng Hàn Quốc 2

3

TS Đỗ Ngọc Luyến

Th.s Nguyễn Thị Yến

26

NPHQ 102

Tiếng Hàn Viết 2 (Ngữ pháp + Thực hành viết)

3

TS Đào Vũ Vũ

Th. s Nguyễn Bá Ngọc

Kiến thức chuyên ngành

Học phần bắt buộc

27.

ĐVHQ 103

Nghe nói tiếng Hàn Quốc 3

3

Th.s Lê Phương Anh

Th. Lương Thị Thu Ngân

28.

NNHQ 103

Tiếng Hàn đọc 3

3

TS Đỗ Ngọc Luyến

29.

NPHQ 103

Tiếng Hàn Viết 3 (Ngữ pháp + Thực hành viết)

2

TS Đào Vũ Vũ

Th.s Nguyễn Thị Yến

30.

ĐVHQ 104

Nghe nói tiếng Hàn Quốc 4

3

Th.s Lê Phương Anh

GS. TS Ankyonghwan

31.

NNHQ 104

Đọc tiếng Hàn Quốc 4

3

TS Đỗ Ngọc Luyến

32.

NPHQ 104

Tiếng Hàn Viết 4 (Ngữ pháp + Thực hành viết)

3

Th.s Nguyễn Thị Yến

TS Lưu Tuấn Anh

33.

ĐVHQ 105

Nghe nói tiếng Hàn Quốc 5

3

Th.s Lê Phương Anh

TS Lê Thị Thu Giang

34.

NNHQ 105

Đọc tiếng Hàn Quốc 5

3

TS Đào Vũ Vũ

GS. TS Ankyonghwan

35.

NPHQ 105

Tiếng Hàn Viết 5 (Ngữ pháp + Thực hành viết)

3

TS Đỗ Ngọc Luyến

TS. Lưu Tuấn Anh

36.

HQNC 100

Nghe nói tiếng Hàn Quốc 6

3

TS Đào Vũ Vũ

TS Lê Thị Thu Giang

37.

LDHQ 100

Đọc tiếng Hàn Quốc 6

3

Th.s Lê Phương Anh

Th.s Nguyễn Thị Yến

38.

TDHQ 101

Tiếng Hàn Viết 6 (Ngữ pháp + Thực hành viết)

3

TS Đỗ Ngọc Luyến

TS Lê Thị Thu Giang

39.

TDHQ 102

Tiếng Hàn nâng cao ( Đọc – viết)

3

TS Đỗ Ngọc Luyến

Th.s Lê Phương Anh

40

TDHQ 103

Tiếng Hàn nâng cao ( Nghe nói)

3

Th.s Lê Phương Anh

Th.s Nguyễn Thị Yến

41

HQKT 100

Tiếng Hàn Quốc kinh tế - thương mại.

4

Th.s Nguyễn Thị Yến

42

HQDL 100

Tiếng Hàn Quốc du lịch

4

TS. Đào Vũ Vũ

Th.s Lương Thị Thu Ngân

43

HQHC 100

Tiếng Hàn Quốc chuyên ngành văn hóa.

4

TS Lưu Tuấn Anh

TS. Lê Thị Thu Giang

44

TTHQ 100

Kỹ năng thuyêt trình Tiêng Hàn
Quốc

4

TS Đỗ Ngọc Luyến

TS. Đào Vũ Vũ

Học phần tự chọn (chọn 2 trong 4 học phần)

45.

ĐNHQ 100

Địa lý Hàn Quốc

3

PGS. TS Lê Đình Chỉnh

Th.s Lương Thị Thu Ngân

46.

KTHQ 100

Kinh tế Hàn Quốc

3

TS. Trần Quang Minh

TS Đỗ Ngọc Luyến

47.

VHHQ 100

Văn hóa Hàn Quốc

3

TS Đào Vũ Vũ

Th.s Nguyễn Thị Yến

48.

LSHQ 100

Lịch sử Hàn Quốc

3

PGS. TS Lê Đình Chỉnh

TS Đào Vũ Vũ

Khóa luận tốt nghiệp (KLTN) và Chuyên đề tốt nghiệp (CĐTN)

49.

Thực tập tốt nghiệp

300

Thực tập tốt nghiệp

4

50.

KLTN 100

Khóa luận tốt nghiệp

6

Nế u không viết khóa luận tốt nghiệp, sv học thêm 2 môn

51.

QHHQ 100

Quan hệ quốc tế của Hàn Quốc

3

TS Trần Quang Minh

TS. Đào Vũ Vũ

52.

DNHQ 100

Văn hóa doanh nghiệp Hàn Quốc

3

PGS. TS Dương Xuân Sơn

Th.s Nguyễn Thị Yến